|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẩm cẩm
| gâteux; gaga; ramolli | | | ông cụ lẩm cẩm rồi | | il est devenu gâteux | | | Anh cho là tôi lẩm cẩm rồi phải không? | | vous croyez que je suis déjà gaga? | | | Một cụ già lẩm cẩm | | un vieux ramolli | | | chuyện lẩm cẩm | | | radotage | | | lẩm cà lẩm cẩm | | | (redoublement; sens plus fort) | | | nói lẩm cẩm | | | radoter |
|
|
|
|