Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẩm cẩm


gâteux; gaga; ramolli
ông cụ lẩm cẩm rồi
il est devenu gâteux
Anh cho là tôi lẩm cẩm rồi phải không?
vous croyez que je suis déjà gaga?
Một cụ già lẩm cẩm
un vieux ramolli
chuyện lẩm cẩm
radotage
lẩm cà lẩm cẩm
(redoublement; sens plus fort)
nói lẩm cẩm
radoter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.